Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
叔世
[Thúc Thế]
しゅくせい
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
thời kỳ suy tàn
Hán tự
叔
Thúc
chú; thanh niên
世
Thế
thế hệ; thế giới