Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
収穫アリ
[Thu Hoạch]
収穫蟻
[Thu Hoạch Nghĩ]
しゅうかくあり
🔊
Danh từ chung
kiến lửa
Hán tự
収
Thu
thu nhập; thu hoạch
穫
Hoạch
thu hoạch; gặt
蟻
Nghĩ
kiến