Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
収税吏
[Thu Thuế Lại]
しゅうぜいり
🔊
Danh từ chung
người thu thuế
Hán tự
収
Thu
thu nhập; thu hoạch
税
Thuế
thuế
吏
Lại
quan chức; viên chức