収獲 [Thu Hoạch]
しゅうかく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

sản lượng (đánh bắt cá); túi (săn bắn); mẻ

Hán tự

Thu thu nhập; thu hoạch
Hoạch chiếm; lấy; kiếm được