Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
収没
[Thu Một]
しゅうぼつ
🔊
Danh từ chung
tịch thu tài sản
Hán tự
収
Thu
thu nhập; thu hoạch
没
Một
chìm; chìm; ẩn; rơi vào; biến mất; chết