収支 [Thu Chi]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
thu chi
JP: アメリカでは多くの夫婦が収支をあわせるため共稼ぎをしている。
VI: Ở Mỹ, nhiều cặp vợ chồng phải làm việc cùng nhau để cân đối thu chi.
Danh từ chung
thu chi
JP: アメリカでは多くの夫婦が収支をあわせるため共稼ぎをしている。
VI: Ở Mỹ, nhiều cặp vợ chồng phải làm việc cùng nhau để cân đối thu chi.
- Chỉ toàn bộ thu nhập (収) và chi tiêu (支) trong một kỳ; cũng dùng để nói về cán cân thu chi (dương/âm).
- Cụm liên quan: 収支報告書 (báo cáo thu chi), 収支計画 (kế hoạch thu chi), 収支均衡 (cân bằng thu chi), 収支が黒字/赤字 (thặng dư/thâm hụt).
- Mẫu: 収支を合わせる/見直す/改善する/報告する、収支が黒字/赤字になる。
- Bối cảnh: doanh nghiệp, hội đoàn, gia đình (家計の収支), dự án, sự kiện.
- Sắc thái: trang trọng, kỹ thuật; thường đi cùng số liệu, kỳ hạn (月次・四半期・年度).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 収入 | Thành phần | thu nhập | Một vế của 収支. |
| 支出 | Thành phần | chi tiêu | Vế còn lại của 収支. |
| 黒字/赤字 | Liên quan | thặng dư/thâm hụt | Kết quả cân đối thu chi. |
| 予算 | Liên quan | dự toán | Kế hoạch tài chính trước kỳ. |
| 決算 | Liên quan | quyết toán | Báo cáo tài chính cuối kỳ. |
| 損益 | Gần nghĩa | lãi lỗ | Góc nhìn kế toán kết quả. |
- Kanji: 収 (thu, thu vào; On: シュウ, Kun: おさ-める/おさ-まる) + 支 (chi, chi ra/chống đỡ; On: シ, Kun: ささ-える).
- Ý kết hợp: “thu” + “chi” → bức tranh tổng thể về dòng tiền ra vào.
Trong thực hành, “収支を合わせる” không chỉ cắt giảm chi mà còn tối ưu nguồn thu, điều chỉnh thời điểm ghi nhận. Với dự án phi lợi nhuận, mục tiêu “収支均衡” là hợp lý hơn “黒字”.
Bạn thích bản giải thích này?