反閇 [Phản Bế]
返閉 [Phản Bế]
反陪 [Phản Bồi]
へんばい

Danh từ chung

nghi lễ do pháp sư thực hiện để bảo vệ quý tộc khi đi xa

🔗 禹歩

Danh từ chung

bước nhảy lấy cảm hứng từ nghi lễ này

Hán tự

Phản chống-
Bế đóng; chặn; cản trở; bịt kín
Phản trả lại; trả lời; phai màu; trả nợ
Bế đóng; đóng kín
Bồi cúi chào; theo; đi cùng; phục vụ