反英雄 [Phản Anh Hùng]
はんえいゆう

Danh từ chung

phản anh hùng

Hán tự

Phản chống-
Anh Anh; tiếng Anh; anh hùng; xuất sắc; đài hoa
Hùng nam tính; anh hùng