反米 [Phản Mễ]

はんべい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

chống Mỹ

Trái nghĩa: 親米

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 反米
  • Cách đọc: はんべい
  • Loại từ: Danh từ; dùng như tiền tố trước danh từ; có thể dùng với の để bổ nghĩa (反米の〜)
  • Lĩnh vực: Chính trị, quan hệ quốc tế, xã hội
  • Dạng liên quan thường gặp: 反米的(な), 反米主義, 反米感情, 反米デモ, 反米運動

2. Ý nghĩa chính

Thái độ, lập trường, hành vi “chống Mỹ/không thân Mỹ”, thường nói về một quốc gia, tổ chức hay cá nhân thể hiện sự phản đối chính sách, ảnh hưởng hoặc giá trị của Hoa Kỳ.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 反米 vs 親米: 反米 = chống Mỹ; 親米 = thân Mỹ, ủng hộ Mỹ. Hai từ đứng ở hai cực đối lập.
  • 反米的(な): Tính từ-na tạo sắc thái “mang tính chống Mỹ”. Ví dụ: 反米的な発言.
  • 反米主義: “Chủ nghĩa chống Mỹ” mang tính hệ thống/ý thức hệ, mạnh hơn 反米 nói chung.
  • 反米感情: “Cảm xúc chống Mỹ”, nhấn vào cảm tính xã hội/cá nhân hơn là lập trường chính trị.
  • 反米デモ/反米運動: Hành động cụ thể như biểu tình, phong trào chống Mỹ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • 反米の+名詞: 反米の姿勢, 反米の立場, 反米のスローガン
    • N+反米: 反米デモ, 反米運動, 反米政策, 反米報道
    • 反米を掲げる/鮮明にする/強める/煽る
    • 反米色が強い/反米一色, 反米ムードが高まる
  • Ngữ cảnh: Bài báo, phân tích chính trị – ngoại giao, lịch sử, xã hội học; cần chú ý sắc thái trung tính hay phê phán tùy văn cảnh.
  • Không dùng cho nghĩa “ghét gạo”; 米(べい)ở đây là “Mỹ” (viết tắt của 米国).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
親米Đối nghĩaThân Mỹ, ủng hộ MỹĐối lập trực tiếp với 反米
反米的(な)Liên quanMang tính chống MỹTính từ-na miêu tả tính chất
反米主義Liên quanChủ nghĩa chống MỹSắc thái ý thức hệ mạnh
反米感情Liên quanTâm lý/cảm xúc chống MỹNhấn vào cảm tính
反米デモLiên quanBiểu tình chống MỹBiểu hiện hành động cụ thể
反日/反中Liên quanChống Nhật/Chống TrungCùng mẫu “反+quốc gia”
反米色Liên quanMàu sắc chống MỹẨn dụ mức độ xu hướng

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 反: phản, chống lại.
  • 米: “gạo”; trong từ ghép chính trị là viết tắt của 米国(べいこく, Hoa Kỳ).
  • Ghép nghĩa: “chống (lại) Mỹ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản báo chí Nhật, 反米 thường mang tính mô tả hiện tượng hơn là phán xét, nhưng mức độ sắc thái phụ thuộc động từ đi kèm (例: 煽る có sắc thái tiêu cực). Khi dịch, nên cân nhắc “chống/không thân” tùy mức độ đối kháng thể hiện trong ngữ cảnh.

8. Câu ví dụ

  • 学生たちは街で反米デモを行った。
    Sinh viên đã tổ chức biểu tình chống Mỹ trên phố.
  • 政党は反米の立場を鮮明にした。
    Đảng đã làm rõ lập trường chống Mỹ.
  • 彼の演説は反米色が強い。
    Bài diễn thuyết của ông ấy mang đậm màu sắc chống Mỹ.
  • 政府は反米感情の高まりに警戒している。
    Chính phủ cảnh giác trước làn sóng cảm xúc chống Mỹ gia tăng.
  • その評論家は反米主義を公言している。
    Nhà phê bình đó công khai theo chủ nghĩa chống Mỹ.
  • 彼らは反米スローガンを掲げて行進した。
    Họ giương khẩu hiệu chống Mỹ và diễu hành.
  • 報道が反米的に偏っていると批判された。
    Bản tin bị chỉ trích là thiên lệch theo hướng chống Mỹ.
  • 大統領発言がきっかけで反米ムードが広がった。
    Phát ngôn của tổng thống đã châm ngòi cho bầu không khí chống Mỹ lan rộng.
  • 彼は反米を掲げる政党から出馬した。
    Anh ta tranh cử từ một đảng nêu cao khẩu hiệu chống Mỹ.
  • 国際関係の文脈では、単なる反米より具体的な政策批判が求められる。
    Trong bối cảnh quan hệ quốc tế, cần có phê bình chính sách cụ thể hơn là chỉ đơn thuần chống Mỹ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 反米 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?