Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
双頭の鷲
[Song Đầu Thứu]
そうとうのわし
🔊
Danh từ chung
đại bàng hai đầu
Hán tự
双
Song
cặp; bộ; so sánh; đơn vị đếm cho cặp
頭
Đầu
đầu; đơn vị đếm cho động vật lớn
鷲
Thứu
đại bàng