Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
双脚
[Song Cước]
そうきゃく
🔊
Danh từ chung
cả hai chân
Hán tự
双
Song
cặp; bộ; so sánh; đơn vị đếm cho cặp
脚
Cước
chân; phần dưới