1. Thông tin cơ bản
- Từ: 双子
- Cách đọc: ふたご
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: cặp sinh đôi; người/sự vật giống nhau như sinh đôi
- Độ phổ biến: Rất thường gặp trong giao tiếp hàng ngày
- Từ ghép quen thuộc: 双子の兄/姉/弟/妹, 双子コーデ, 双子座
2. Ý nghĩa chính
- 1) Hai người con sinh cùng một lần mang thai (cặp sinh đôi). Cũng có thể chỉ một người trong cặp sinh đôi, tùy ngữ cảnh.
- 2) (Mở rộng) Hai sự vật giống nhau, đi thành cặp, hoặc có quan hệ khăng khít như sinh đôi.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 双子 (ふたご): cách nói thông dụng, trung hòa, dùng trong đời sống.
- 双生児 (そうせいじ): sắc thái học thuật/y khoa, trang trọng hơn.
- 双児 (そうじ): văn viết, ít dùng trong đời thường.
- 一卵性/二卵性: phân loại cặp sinh đôi theo y học (cùng trứng/khác trứng).
- 二子 (ふたこ・にこ): thường là địa danh hoặc từ cổ; không dùng để chỉ sinh đôi trong hiện đại.
- 兄弟/姉妹: anh em/chị em nói chung; 双子 nhấn mạnh “sinh cùng lúc”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cơ bản: 双子だ/双子です; 双子のN (双子の姉, 双子の弟, 双子の兄, 双子の妹).
- Trong cặp sinh đôi, người ra đời trước thường gọi là 兄/姉, người sau là 弟/妹.
- Dùng ẩn dụ: 形や性格が似ていて「双子みたい」.
- Văn hóa/đời sống: 双子コーデ (phối đồ giống hệt), chòm sao 双子座 (Song Tử).
- Đếm: 一組の双子 (một cặp sinh đôi), 三組の双子 (ba cặp sinh đôi).
- Thai sản: 双子を妊娠する/授かる (mang thai/được ban cho cặp sinh đôi).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 双生児 |
Đồng nghĩa (trang trọng) |
Song sinh |
Sách vở/y học; ít tự nhiên trong hội thoại |
| 双児 |
Đồng nghĩa (văn viết) |
Song nhi |
Cũ/hiếm trong giao tiếp |
| 一卵性双生児 |
Liên quan (phân loại) |
Sinh đôi cùng trứng |
Giống nhau cao về di truyền/diện mạo |
| 二卵性双生児 |
Liên quan (phân loại) |
Sinh đôi khác trứng |
Giống nhau không nhất thiết cao |
| 双子座 |
Liên quan (tử vi) |
Chòm sao Song Tử |
Dùng trong chiêm tinh học |
| 兄弟/姉妹 |
Liên quan |
Anh em / Chị em |
Quan hệ huyết thống nói chung, không nhất thiết sinh đôi |
| 一人っ子 |
Đối nghĩa (tình huống) |
Con một |
Không có anh chị em |
| 片割れ |
Liên quan (cách nói) |
Một nửa, nửa kia |
Thân mật; đôi khi hài hước |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 双 (ソウ/ふた): đôi, hai; gợi ý hình ảnh hai bàn tay/bộ phận đôi.
- 子 (シ/こ): con, đứa trẻ.
- Kết hợp: 双(đôi)+ 子(con) → “hai đứa con sinh cùng đợt”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi giới thiệu, nói: 私たちは双子です. Muốn rõ hơn: 一卵性/二卵性 cũng rất tự nhiên.
Trong gia đình, cách xưng “兄/姉/弟/妹” với 双子 thể hiện thứ tự chào đời chênh vài phút, người Nhật vẫn dùng rất nhất quán.
Trong thời trang giới trẻ, 双子コーデ tạo cảm giác “đôi bạn thân như sinh đôi”.
8. Câu ví dụ
- 私のいとこは双子で、よく間違えられる。
Anh em họ của tôi là sinh đôi nên hay bị nhầm lẫn.
- うちは双子を授かって、とてもにぎやかになった。
Nhà tôi được ban cho cặp sinh đôi, trở nên rất rộn ràng.
- 双子の姉は落ち着いていて、私は活発な性格だ。
Chị sinh đôi của tôi điềm tĩnh, còn tôi thì năng động.
- クラスに双子が一組いる。
Trong lớp có một cặp sinh đôi.
- 二人は趣味まで同じで、まるで双子みたいだ。
Hai người đó sở thích cũng giống, hệt như sinh đôi vậy.
- 兄は双子なのに、顔がそれほど似ていない。
Anh tôi tuy là sinh đôi nhưng mặt không giống lắm.
- 彼女は双子の妹と同じ大学に通っている。
Cô ấy học cùng đại học với em gái sinh đôi.
- 双子だと、誕生日も同じ日になるね。
Là sinh đôi thì sinh nhật cũng vào cùng ngày nhỉ.
- この町には双子を子育てする家庭が多い。
Thị trấn này có nhiều gia đình nuôi con sinh đôi.
- 医師は双子妊娠なので注意が必要だと言った。
Bác sĩ nói vì là thai đôi nên cần chú ý.