双務契約 [Song Vụ Khế Ước]
そうむけいやく

Danh từ chung

hợp đồng song phương

Hán tự

Song cặp; bộ; so sánh; đơn vị đếm cho cặp
Vụ nhiệm vụ
Khế cam kết; hứa; thề
Ước hứa; khoảng; co lại