Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
友誼国家
[Hữu Nghị Quốc Gia]
ゆうぎこっか
🔊
Danh từ chung
quốc gia thân thiện
Hán tự
友
Hữu
bạn bè
誼
Nghị
tình bạn
国
Quốc
quốc gia
家
Gia
nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ