友愛
[Hữu Ái]
ゆうあい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
tình bạn; tình hữu nghị
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は友愛会の会員だ。
Anh ta là thành viên của hội anh em.