及ばずながら [Cập]
及ばず乍ら [Cập Sạ]
およばずながら

Trạng từ

⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)

hết sức mình

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

れいにはおよびません。
Không cần phải khách sáo đâu.
れいにはおよびません。
Không cần phải cảm ơn.
ぎたるはおよばざるがごとし。
Làm quá cũng như không làm.
かれ父親ちちおやにはおよばない。
Anh ấy không bằng cha.
およばずながらおてつだいしましょう。
Tôi sẽ giúp đỡ mặc dù không đủ khả năng.
あえてくにおよばない。
Không cần thiết phải đi.
きみがいおよばないよ。
Bạn sẽ không bị hại đâu.
したおよばず。
Một lời nói ra, ngựa giỏi đuổi không kịp.
ぎたるはなおおよばざるがごとし。
Làm quá cũng như không làm.
かれ知力ちりょくでは彼女かのじょおよばない。
Về mặt trí tuệ, anh ấy không bằng cô ấy.

Hán tự

Cập vươn tới