叉手網 [Xoa Thủ Võng]
さで網 [Võng]
サデ網 [Võng]
さであみ

Danh từ chung

vợt lưới; lưới vớt

Hán tự

Xoa ngã ba đường; háng
Thủ tay
Võng lưới; mạng lưới