Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
又請け
[Hựu Thỉnh]
またうけ
🔊
Danh từ chung
hợp đồng phụ
Hán tự
又
Hựu
hoặc lại; hơn nữa
請
Thỉnh
mời; hỏi