又とない
[Hựu]
またと無い [Vô]
又と無い [Hựu Vô]
またと無い [Vô]
又と無い [Hựu Vô]
またとない
Cụm từ, thành ngữ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
độc nhất; vô song
JP: 彼はまたとない優れた思想家である。
VI: Anh ấy là một nhà tư tưởng xuất sắc không gì sánh được.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
古今を通して彼は又とない勇敢な男だ。
Trải qua mọi thời đại, anh ấy là một người đàn ông dũng cảm nhất.