1. Thông tin cơ bản
- Từ: 参院
- Cách đọc: さんいん
- Loại từ: danh từ
- Viết bằng kanji: 参院 (dạng rút gọn, không phải dạng chính thức)
- Dạng đầy đủ, chính thức: 参議院(さんぎいん)
- Nghĩa khái quát: Thượng viện Nhật Bản – một trong hai viện của 国会(こっかい, Quốc hội Nhật Bản)
- Lĩnh vực: chính trị – hành chính; tần suất: rất thường gặp trong tin tức, báo chí
- Lưu ý: là từ viết tắt theo kiểu báo chí, trong văn bản pháp lý thường dùng 参議院
2. Ý nghĩa chính
参院 có nghĩa là Thượng viện Nhật Bản (House of Councillors) – một trong hai viện của Quốc hội, cùng với 衆議院(しゅうぎいん, Hạ viện). Thượng viện gồm các 参院議員 (nghị sĩ Thượng viện), nhiệm kỳ 6 năm, cứ 3 năm bầu lại một nửa, và không bị giải tán.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 参院 vs 参議院: 参院 là viết tắt của 参議院. Trong văn bản trang trọng, báo cáo chính thức, nên dùng 参議院; trên báo chí, tít bài, video news thường dùng 参院 để gọn.
- 参院 vs 衆院(しゅういん): 参院 là Thượng viện; 衆院 là Hạ viện (viết tắt của 衆議院). Về thẩm quyền, với các vấn đề như ngân sách, lựa chọn Thủ tướng, nếu hai viện bất đồng, quyết định của 衆院 thường được ưu tiên.
- 参院 vs 上院: 上院 là cách nói chung “Thượng viện” (không phải tên chính thức ở Nhật). Tên riêng ở Nhật là 参議院, và rút gọn 参院.
- Đồng âm dễ nhầm: さんいん còn là cách đọc của 山陰(さんいん, vùng San’in). Dựa vào ngữ cảnh chính trị – hành chính để phân biệt.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường dùng trong tin tức, tiêu đề: 参院選 (bầu cử Thượng viện), 参院本会議 (phiên họp toàn thể), 参院で可決 (được thông qua tại Thượng viện).
- Kết hợp từ vựng điển hình:
- 参院選(さんいんせん): bầu cử Thượng viện (rút gọn của 参議院選挙)
- 参院議員(さんいんぎいん): nghị sĩ Thượng viện
- 参院本会議: phiên họp toàn thể Thượng viện
- 参院予算委員会: Ủy ban Ngân sách Thượng viện
- 参院与野党: các đảng cầm quyền và đối lập trong Thượng viện
- 参院の過半数: đa số trong Thượng viện
- Hạt trợ từ đi kèm thường gặp:
- 参院で + động từ (diễn ra, thảo luận, thông qua): 参院で可決される
- 参院を + động từ (đi qua, gửi tới): 法案を参院を通過する
- 参院の + danh từ (thuộc tính): 参院の議長, 参院の多数派
- 参院へ/に + động từ (gửi đến): 衆院から参院へ送付する
- Sắc thái: ngắn gọn, mang tính báo chí; trong hội thoại hằng ngày ít dùng trừ khi nói chuyện về chính trị – xã hội.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ tiếng Nhật |
Loại quan hệ |
Ghi chú |
| 参議院(さんぎいん) |
Đồng nghĩa (dạng đầy đủ) |
Tên chính thức; dùng trong văn bản pháp lý, trang trọng |
| 上院(じょういん) |
Tương đương khái niệm |
“Thượng viện” nói chung; không phải tên riêng ở Nhật |
| 参院選(さんいんせん) |
Liên quan |
Bầu cử Thượng viện (viết tắt của 参議院選挙) |
| 参院議員(さんいんぎいん) |
Liên quan |
Nghị sĩ Thượng viện |
| 衆院(しゅういん)/衆議院 |
Đối nghĩa |
Hạ viện; viện còn lại trong Quốc hội |
| 下院(かいん) |
Đối nghĩa (khái niệm) |
“Hạ viện” nói chung; ở Nhật là 衆議院 |
| 国会(こっかい) |
Liên quan (thượng danh) |
Quốc hội gồm 参議院 và 衆議院 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- Cấu tạo: 参院 = rút gọn của 参議院 (bỏ chữ 議).
- 参(サン/まいる): tham, dự
- 議(ギ): nghị, bàn bạc, thảo luận
- 院(イン): viện, cơ quan
Khi rút gọn còn 参院: “viện (mà) tham nghị” → Thượng viện.
- Đọc on’yomi: 参(サン) + 院(イン) → さんいん.
- Chính tả: thường viết bằng kanji 参院 trong tiêu đề/ bài báo; dạng kana thuần ít gặp.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Để hiểu tin tức chính trị Nhật, nắm chắc sự khác nhau giữa 参院 và 衆院 rất quan trọng. 参院 có nhiệm kỳ dài hơn và không giải tán, nên được xem như “bộ ổn định” của Quốc hội. Tuy vậy, về mặt quyền lực, trong các quyết định then chốt như ngân sách hay bầu Thủ tướng, nếu hai viện bất đồng, quyết định của 衆院 có thể vượt lên. Vì thế báo chí hay viết các tiêu đề như “法案、参院で否決も衆院で再可決へ”. Khi luyện đọc, bạn hãy chú ý các cụm cố định như 参院本会議, 参院委員会, 参院選, và cách dùng hạt trợ từ で/を/の quanh danh từ này.
8. Câu ví dụ
-
法案は参院本会議で可決された。
Dự luật đã được thông qua tại phiên họp toàn thể của Thượng viện.
-
与党は参院で過半数を維持している。
Đảng cầm quyền đang duy trì đa số tại Thượng viện.
-
衆院で可決された法案が参院に送付された。
Dự luật được Hạ viện thông qua đã được gửi lên Thượng viện.
-
参院選は来月に実施される予定だ。
Dự kiến bầu cử Thượng viện sẽ được tổ chức vào tháng tới.
-
参院の予算委員会で議論が続いている。
Các cuộc thảo luận đang tiếp tục tại Ủy ban Ngân sách của Thượng viện.
-
参院では修正案が可決された一方、衆院とは意見が割れた。
Tại Thượng viện, bản sửa đổi đã được thông qua, nhưng quan điểm lại khác với Hạ viện.
-
彼は参院議員として三期目を迎える。
Ông ấy bước vào nhiệm kỳ thứ ba với tư cách nghị sĩ Thượng viện.
-
この法案は参院を通過できるかが焦点だ。
Trọng tâm là liệu dự luật này có thể thông qua ở Thượng viện hay không.