Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
参賀者
[Tam Hạ Giả]
さんがしゃ
🔊
Danh từ chung
khách thăm viếng chúc mừng
Hán tự
参
Tam
tham gia; đi; đến; thăm
賀
Hạ
chúc mừng; niềm vui
者
Giả
người