参賀 [Tam Hạ]
さんが
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thăm viếng chúc mừng

Hán tự

Tam tham gia; đi; đến; thăm
Hạ chúc mừng; niềm vui