1. Thông tin cơ bản
- Từ: 参議院
- Cách đọc: さんぎいん
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Chính trị, hành chính Nhật Bản
- Nghĩa khái quát: Thượng viện Nhật Bản; một trong hai viện của Quốc hội
2. Ý nghĩa chính
参議院 là một viện của 国会 (Quốc hội Nhật Bản) trong hệ thống lưỡng viện, thường được hiểu tương đương vai trò Thượng viện. Thành viên gọi là 参議院議員; có nhiệm kỳ dài, một phần được bầu lại định kỳ. 参議院 tham gia lập pháp, giám sát và các thủ tục phê chuẩn theo Hiến pháp.
3. Phân biệt
- 参議院 vs 衆議院: 衆議院 (Hạ viện) có một số quyền ưu tiên về ngân sách, hiệp ước, và bỏ phiếu bất tín nhiệm nội các; 参議院 có nhiệm kỳ ổn định hơn, thường được xem là nơi thảo luận sâu, cân nhắc.
- 参院: Dạng rút gọn dùng trong báo chí; cùng nghĩa với 参議院.
- 議員: chỉ cá nhân đại biểu; 参議院 là cơ quan.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm phổ biến: 参議院選挙; 参議院本会議; 参議院議員; 参議院の委員会; 参院与党・参院野党.
- Cấu trúc: 〜は参議院で可決された; 〜が参議院に送付される; 参議院で審議する.
- Ngữ cảnh: tin tức chính trị, giáo trình luật, phân tích bầu cử.
- Sắc thái: trang trọng, hành chính; thường đi kèm thuật ngữ thủ tục nghị trường.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 衆議院 | Đối nghĩa hệ thống | Hạ viện | Viện còn lại của Quốc hội; có quyền ưu tiên nhất định. |
| 国会 | Liên quan | Quốc hội | Gồm 参議院 và 衆議院. |
| 参院 | Biến thể | cách gọi rút gọn | Dùng nhiều trong báo chí. |
| 参議院議員 | Liên quan | Thượng nghị sĩ | Thành viên của 参議院. |
| 参議院選挙 | Liên quan | Bầu cử Thượng viện | Sự kiện bầu cử định kỳ. |
| 上院 | Đồng nghĩa khái quát | Thượng viện | Cách gọi mô tả; tên chính thức vẫn là 参議院. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 参: tham dự, tham gia.
- 議: bàn bạc, nghị luận.
- 院: viện, cơ quan.
- Tổng nghĩa: cơ quan nghị luận nơi các thành viên tham gia bàn bạc pháp luật.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin, bạn sẽ thấy các cụm như 参議院で可決、衆議院に送付. Quy trình cho thấy sự kiểm soát hai chiều. Báo chí cũng hay viết ngắn thành 参院選 hay 参院本会議. Hãy lưu ý sắc thái: 参議院 thiên về kiểm tra, cân nhắc, vì thế các cuộc thảo luận ở đây thường kỹ lưỡng hơn.
8. Câu ví dụ
- 日本の国会は衆議院と参議院から成っている。
Quốc hội Nhật gồm Hạ viện và 参議院.
- 彼は初めて参議院議員に当選した。
Anh ấy lần đầu đắc cử nghị sĩ 参議院.
- 法案は参議院本会議で可決された。
Dự luật đã được thông qua tại toàn thể 参議院.
- 参議院選挙の投票率が上昇した。
Tỷ lệ bỏ phiếu trong bầu cử 参議院 đã tăng.
- 与党は参議院で過半数を維持している。
Liên minh cầm quyền giữ đa số tại 参議院.
- 法案が衆議院を通過し、参議院へ送られた。
Dự luật đã qua Hạ viện và được chuyển sang 参議院.
- 参議院の任期は6年で、3年ごとに半数が改選される。
Nhiệm kỳ của 参議院 là 6 năm, cứ 3 năm bầu lại một nửa.
- 彼女は参議院の委員会で質疑に立った。
Cô ấy đã chất vấn tại ủy ban của 参議院.
- 参議院会館で記者会見が行われた。
Họp báo được tổ chức tại tòa nhà 参議院.
- 参議院と衆議院では審議の進め方が異なることがある。
Cách tiến hành thảo luận ở 参議院 và Hạ viện đôi khi khác nhau.