参議院 [Tam Nghị Viện]
さんぎいん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

Thượng viện

JP: 古参こさん議員ぎいんたちは、選挙せんきょ参議院さんぎいん議席ぎせきうしないそうになりました。

VI: Các thượng nghị sĩ lão làng có nguy cơ mất ghế trong cuộc bầu cử.

🔗 衆議院

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今週こんしゅう参議院さんぎいん選挙せんきょひらかれる。
Cuộc bầu cử Thượng viện sẽ được tổ chức vào tuần này.
参議院さんぎいんはどんな改正かいせいあんとおさなくてもかまわないようです。
Có vẻ như Thượng viện không cần phê duyệt bất kỳ dự luật sửa đổi nào.

Hán tự

Tam tham gia; đi; đến; thăm
Nghị thảo luận
Viện viện; đền