参詣道 [Tam Nghệ Đạo]
さんけいみち
さんけいどう

Danh từ chung

đường hành hương

Hán tự

Tam tham gia; đi; đến; thăm
Nghệ thăm chùa; đến; đạt được
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý