参詣人 [Tam Nghệ Nhân]
さんけいにん

Danh từ chung

người hành hương; người thờ cúng

🔗 参拝者

Hán tự

Tam tham gia; đi; đến; thăm
Nghệ thăm chùa; đến; đạt được
Nhân người