参詣 [Tam Nghệ]
さんけい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thăm viếng chùa

Hán tự

Tam tham gia; đi; đến; thăm
Nghệ thăm chùa; đến; đạt được