参禅 [Tam Thiền]
さんぜん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thiền Zen; tham vấn thiền với trụ trì

Hán tự

Tam tham gia; đi; đến; thăm
Thiền Thiền; thiền tĩnh