Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
参洛
[Tam Lạc]
さんらく
🔊
Danh từ chung
đi đến kinh đô
Hán tự
参
Tam
tham gia; đi; đến; thăm
洛
Lạc
Kyoto; kinh đô