参入 [Tam Nhập]
さんにゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

gia nhập thị trường; giới thiệu ra thị trường; tiếp cận

JP: あとすうしゃ企業きぎょう同国どうこく利益りえきたかいペットフード市場しじょう参入さんにゅうをねらっている。

VI: Còn vài công ty nữa đang nhắm đến thị trường thức ăn cho thú cưng có lợi nhuận cao ở quốc gia đó.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

📝 nghĩa gốc

thăm người cao quý hoặc quý tộc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

中絶ちゅうぜつ容認ようにんもとめる運動うんどうには、意思いし決定けっていおこな女性じょせいだけにまらず、さまざまな団体だんたい参入さんにゅうしている。
Phong trào đòi quyền chấp nhận phá thai không chỉ có sự tham gia của phụ nữ ra quyết định mà còn có nhiều tổ chức khác.

Hán tự

Tam tham gia; đi; đến; thăm
Nhập vào; chèn