参ずる
[Tam]
さんずる
Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tự động từ
⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)
đến; đi
🔗 参じる; 参る
Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tự động từ
tham gia
🔗 参じる
Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tự động từ
thực hành thiền Zen
🔗 参じる