厳瓮 [Nghiêm 瓮]
厳瓫 [Nghiêm Bồn]
いつへ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

bình thiêng; bình thánh

🔗 神酒

Hán tự

Nghiêm nghiêm khắc; nghiêm ngặt; khắc nghiệt; cứng nhắc
bình
Bồn