Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
厳暑
[Nghiêm Thử]
げんしょ
🔊
Danh từ chung
nóng bức khắc nghiệt
Hán tự
厳
Nghiêm
nghiêm khắc; nghiêm ngặt; khắc nghiệt; cứng nhắc
暑
Thử
nóng bức