厭魅
[Yếm Mị]
魘魅 [Yểm Mị]
魘魅 [Yểm Mị]
えんみ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giết người bằng lời nguyền ma thuật; nguyền rủa ai đó đến chết