厭世観 [Yếm Thế 観]
えんせいかん
Danh từ chung
quan điểm bi quan về cuộc sống; bi quan
Trái nghĩa: 楽天観
Danh từ chung
quan điểm bi quan về cuộc sống; bi quan
Trái nghĩa: 楽天観