厭世主義 [Yếm Thế Chủ Nghĩa]
えんせいしゅぎ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

chủ nghĩa bi quan

Hán tự

Yếm chán ngán; bão hòa; nhàm chán; không thích; khó chịu; không hoan nghênh
Thế thế hệ; thế giới
Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa