厭き性 [Yếm Tính]
飽き性 [Bão Tính]
あきしょう

Danh từ chung

tính hay thay đổi; tính khí thất thường; người không kiên định

Hán tự

Yếm chán ngán; bão hòa; nhàm chán; không thích; khó chịu; không hoan nghênh
Tính giới tính; bản chất
Bão no nê; chán; buồn chán; thỏa mãn