Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
厩舎
[Cứu Xá]
きゅうしゃ
🔊
Danh từ chung
chuồng ngựa; chuồng bò
Hán tự
厩
Cứu
chuồng; chuồng ngựa
舎
Xá
nhà tranh; nhà trọ
Từ liên quan đến 厩舎
バーン
hãn (người cai trị bộ tộc Tatary thời trung cổ)
厩
うまや
chuồng ngựa
廐
うまや
chuồng ngựa
牧舎
ぼくしゃ
chuồng trại
畜舎
ちくしゃ
chuồng gia súc
馬小屋
うまごや
chuồng ngựa
馬屋
うまや
chuồng ngựa