Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
厩務員
[Cứu Vụ Viên]
きゅうむいん
🔊
Danh từ chung
người chăm sóc ngựa
Hán tự
厩
Cứu
chuồng; chuồng ngựa
務
Vụ
nhiệm vụ
員
Viên
nhân viên; thành viên