[Cứu]
馬屋 [Mã Ốc]
うまや
まや – 馬屋

Danh từ chung

chuồng ngựa

Hán tự

Cứu chuồng; chuồng ngựa
ngựa
Ốc mái nhà; nhà; cửa hàng

Từ liên quan đến 厩