Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
厨宰
[Chù Tể]
ちゅうさい
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
đầu bếp; bếp trưởng
Hán tự
厨
Chù
nhà bếp
宰
Tể
giám sát; quản lý; cai trị