原稿稼ぎ [Nguyên Cảo Giá]
げんこうかせぎ

Danh từ chung

sống bằng nghề viết

Hán tự

Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
稿
Cảo bản thảo; bản nháp; bản viết tay; rơm
Giá thu nhập; công việc; kiếm tiền