原稿用紙 [Nguyên Cảo Dụng Chỉ]

げんこうようし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

giấy viết kiểu Nhật (có ô vuông)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

原稿げんこう用紙ようしまいにもたないメールに2時間にじかんかけるなんていうのはめられたことではない。能力のうりょくのなさをしめししているとったほうたっているだろうね。
Dành hai giờ cho một email không đầy một trang giấy không phải là điều đáng khen; thực chất nó chỉ cho thấy sự thiếu năng lực mà thôi.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 原稿用紙
  • Cách đọc: げんこうようし
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Giáo dục, viết lách, xuất bản
  • Ghi chú: Thường là tờ giấy kẻ ô vuông (thường 400 ô) để viết văn bản kiểu Nhật theo quy tắc.

2. Ý nghĩa chính

Giấy bản thảo kẻ ô dùng để viết văn, luận, tiểu thuyết… theo quy cách Nhật Bản (mỗi ô một ký tự). Thường gặp loại 400字詰め (một tờ khoảng 400 ký tự), có bản 縦書き (viết dọc) và 横書き (viết ngang).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 原稿 (げんこう): “bản thảo” (nội dung). 原稿用紙 là “giấy để viết bản thảo”.
  • 用紙 (ようし): “giấy biểu mẫu/giấy dùng cho mục đích cụ thể”.
  • 作文用紙: Giấy bản thảo dùng trong trường học cho bài văn (gần nghĩa với 原稿用紙).
  • 便箋: Giấy viết thư, không kẻ ô kiểu bản thảo.
  • ノート: Vở ghi chép, không theo chuẩn kẻ ô một ký tự một ô.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cách nói thường gặp: 原稿用紙に書く (viết vào giấy bản thảo), 原稿用紙を使う, 原稿用紙○枚 (bao nhiêu tờ).
  • Quy cách: phổ biến 400字詰め, cũng có 200/800字詰め. Dùng trong trường học, cuộc thi văn, hoặc khi nộp bản thảo truyền thống.
  • Quy tắc cơ bản: mỗi ô một ký tự; dấu câu cũng chiếm một ô; khi 縦書き vị trí chấm phẩy có quy tắc trình bày riêng; số và chữ cái có thể viết hàng dọc hoặc ngang tùy quy định.
  • Đếm bằng (mai): 3枚, 5枚…; hoặc tính tổng số ký tự.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
原稿 Liên quan (gốc nghĩa) Bản thảo Nội dung được viết trên 原稿用紙.
作文用紙 Gần nghĩa Giấy viết văn Thường dùng ở trường tiểu học/trung học.
便箋 Khác loại Giấy viết thư Không theo ô bản thảo.
ノート Khác loại Vở Dùng ghi chép, không theo chuẩn 1 ô/1 ký tự.
デジタル原稿 Đối chiếu hiện đại Bản thảo số Không dùng giấy, soạn trên máy tính.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (げん): gốc, nguyên.
  • 稿 (こう): bản thảo, dự thảo.
  • (よう): dùng cho, sử dụng.
  • (し): giấy.
  • Hợp nghĩa: “giấy dùng để viết bản thảo”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi làm bài theo chuẩn Nhật, bạn nên nắm một số quy tắc: tiêu đề thường bắt đầu từ dòng đầu, lùi vào một ô; đoạn mới lùi đầu dòng một ô; dấu ngoặc mở/đóng mỗi cái chiếm một ô; số liệu dài có thể viết ngang nếu quy định cho phép. Thói quen viết trên 原稿用紙 giúp rèn tính kỷ luật, độ dài và nhịp câu rõ ràng.

8. Câu ví dụ

  • 先生は提出物を原稿用紙三枚以内で書くように指示した。
    Thầy yêu cầu viết bài trong phạm vi ba tờ giấy bản thảo.
  • 小説の冒頭を原稿用紙に清書した。
    Tôi chép sạch phần mở đầu tiểu thuyết vào giấy bản thảo.
  • コンテストは原稿用紙四百字詰めで五枚までだ。
    Cuộc thi cho phép tối đa năm tờ loại 400 chữ.
  • 原稿用紙の使い方に慣れていない留学生も多い。
    Nhiều du học sinh chưa quen cách dùng giấy bản thảo.
  • 縦書きの原稿用紙では句読点も一マスを使う。
    Trên giấy bản thảo viết dọc, dấu chấm phẩy cũng chiếm một ô.
  • 提出前に原稿用紙の枚数を数えてください。
    Hãy đếm số tờ giấy bản thảo trước khi nộp.
  • 彼は下書きをしてから原稿用紙に書き直す。
    Anh ấy nháp rồi mới chép lại lên giấy bản thảo.
  • 作文は必ず原稿用紙を使用すること。
    Bài văn bắt buộc phải dùng giấy bản thảo.
  • 図表は原稿用紙とは別紙にまとめてください。
    Hãy tổng hợp bảng biểu trên tờ riêng, không chung với giấy bản thảo.
  • 題名は原稿用紙の最初の行から一マスあけて書く。
    Tiêu đề viết từ dòng đầu của giấy bản thảo, lùi một ô.
💡 Giải thích chi tiết về từ 原稿用紙 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?