原潜 [Nguyên 潜]

げんせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

tàu ngầm hạt nhân

🔗 原子力潜水艦

Hán tự

Từ liên quan đến 原潜