原水爆 [Nguyên Thủy Bạo]
げんすいばく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

bom nguyên tử và bom hydro

JP: 条約じょうやく原水爆げんすいばく使用しよう禁止きんししている。

VI: Hiệp ước cấm sử dụng bom nguyên tử và bom khinh khí.

Hán tự

Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
Thủy nước
Bạo bom; nổ tung; nổ; tách ra