原因結果
[Nguyên Nhân Kết Quả]
げんいんけっか
Danh từ chung
nhân quả
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
同じ原因がしばしば異なった結果を生む。
Cùng một nguyên nhân thường sinh ra những kết quả khác nhau.
あらゆる原因は一つ以上の結果をもたらす。
Mọi nguyên nhân đều mang lại ít nhất một hậu quả.
これらの回答は、原因と結果をはき違えている。
Những câu trả lời này đã nhầm lẫn giữa nguyên nhân và kết quả.
原因と結果はお互い作用し合う。
Nguyên nhân và kết quả tương tác lẫn nhau.
あなたは原因と結果を混同しています。
Bạn đang nhầm lẫn giữa nguyên nhân và kết quả.
同じ原因が同じ結果を引き起こすとは限らない。
Cùng một nguyên nhân không nhất thiết dẫn đến cùng một kết quả.
第一には、ものの見方を正しくしてその原因と結果とをよくわきまえる。
Đầu tiên, bạn phải hiểu rõ cách nhìn nhận vấn đề và phân biệt rõ nguyên nhân và kết quả.