厚生省 [Hậu Sinh Tỉnh]
こうせいしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

Bộ Y tế và Phúc lợi (trước đây)

🔗 厚生労働省

Hán tự

Hậu dày; nặng; giàu; tử tế; thân thiện; trơ trẽn; không biết xấu hổ
Sinh sinh; cuộc sống
Tỉnh bộ; tiết kiệm