[Ly]

[Ly]

りん – 厘
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Số từ

một phần trăm; 0,3 mm (một phần trăm của một sun); 0,1 phần trăm (một phần trăm của một wari); 0,0375 gram (một phần trăm của một monme)

JP: かれ打率だりつは3わり4分よんぷんりんで、ホームランは54本ごじゅうよんほんであった。

VI: Tỷ lệ đánh bóng của anh ta là 34.3% và đã ghi được 54 home run.

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

rin (đơn vị tiền tệ; 0,001 yên)

JP: せんりん大切たいせつにすれば大金たいきんはおのずとたまる。

VI: Tiết kiệm từng đồng sẽ dần dần tích lũy thành một khoản lớn.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 厘
  • Cách đọc: りん
  • Loại từ: Danh từ (đơn vị), hậu tố đơn vị; chữ Hán dùng hạn chế
  • Ý nghĩa khái quát: đơn vị rất nhỏ trong hệ đo lường cổ (tỉ lệ, độ dài, tiền tệ), và cách nói nhấn mạnh “rất nhỏ”
  • Phong cách: cổ/chuẩn mực; còn thấy trong thành ngữ và một số lĩnh vực chuyên môn
  • JLPT (ước đoán): N1 (tần suất thấp)

2. Ý nghĩa chính

  • Đơn vị tỉ lệ theo cách ghi “歩合”: 割・分・厘・毛. là bậc rất nhỏ (nhỏ hơn 分, lớn hơn 毛). Trong thực tế hiện đại, hay gặp trong thành ngữ hơn là tính toán thường ngày.
  • Đơn vị độ dài (尺貫法): 1分 ≒ 3.03mm ⇒ 1 ≒ 0.303mm. Dùng hạn chế trong thủ công, mộc, kim loại,…
  • Đơn vị tiền tệ lịch sử: 1銭 = 10 (nay không còn dùng).
  • Hàm ý mức độ rất nhỏ: xuất hiện trong các cách nói như 九分九厘(くぶくりん) “gần như chắc chắn”.

3. Phân biệt

  • 割・分・厘・毛: hệ bậc thang chỉ tỉ lệ theo kiểu cổ; nhỏ hơn 分 và lớn hơn 毛.
  • : cách ghi hiện đại. Trong giao tiếp thông thường nên ưu tiên “%”; chỉ nên dùng khi văn cảnh yêu cầu phong cách cổ/truyền thống hay trong thành ngữ.
  • Chữ dị thể: là dạng cũ, nay chuẩn là .
  • Thành ngữ 九分九厘: là “hầu như chắc chắn”; không cần diễn giải cứng thành phép tính hiện đại, hiểu là “gần như 100%”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong văn bản cổ/kỹ thuật: 五割五分三厘 (cách ghi tỉ lệ kiểu cổ), 径三厘 (đường kính 3 厘 ≒ 0.9mm).
  • Trong lời nói cố định: 九分九厘間違いない (gần như chắc chắn), 一分一厘の狂いもない (chuẩn xác đến từng chút).
  • Nghĩa nhấn mạnh mức rất nhỏ: 一厘も〜ない (không một chút nào) – mang sắc thái cổ trang trọng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
割/分/毛 Liên quan (hệ bậc) các bậc tỉ lệ cổ 割 > 分 > 厘 > 毛 (từ lớn đến nhỏ).
%(パーセント) Đối sánh phần trăm Cách ghi hiện đại, nên ưu tiên.
九分九厘 Cố định gần như chắc chắn Thành ngữ rất phổ biến.
微量/わずか Đồng nghĩa sắc thái rất ít, vi lượng Dùng trong văn nói hiện đại.
大量/十分 Đối nghĩa khuynh hướng nhiều, dồi dào Đối lập về mức độ.
Liên quan (tiền tệ cổ) sen 1銭 = 10厘 (đơn vị lịch sử).

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 厘: bộ chính 厂 (vách đá) + 里 (dặm, làng); On: リン; không có Kun thông dụng. Nghĩa gốc: đơn vị rất nhỏ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong học thuật và giao tiếp hiện đại, dùng dấu “%” rõ ràng hơn. Tuy vậy, nắm được giúp đọc các tài liệu cũ, hợp đồng xưa, hay văn chương. Đặc biệt, đừng “quy đổi máy móc” 九分九厘 sang con số – hãy hiểu là “gần như chắc chắn”.

8. Câu ví dụ

  • これは九分九、彼の勝ちだ。
    Chuyện này gần như chắc chắn là anh ấy thắng.
  • 歩合表示では、0.3%は三に当たる。
    Trong cách ghi “歩合”, 0,3% tương đương 3 rin.
  • 直径三のワイヤーを注文した。
    Tôi đặt dây kẽm đường kính 3 rin (≈ 0,9 mm).
  • 当時の通貨で一はごく小さな単位だった。
    Vào thời đó, 1 rin là một đơn vị tiền rất nhỏ.
  • その話は一も信じていない。
    Tôi không tin dù chỉ một chút chuyện đó.
  • 九分九間違いないと見られている。
    Được cho là gần như chắc chắn không sai.
  • 彼は一分一の狂いも許さない職人だ。
    Anh ấy là nghệ nhân không chấp nhận sai lệch dù nhỏ nhất.
  • 江戸時代には税率が分とで示された。
    Thời Edo, thuế suất được ghi bằng “phân” và “rin”.
  • 最後の一まで気を抜くな。
    Đừng lơi lỏng cho đến phút cuối cùng, dù chỉ một chút.
  • 五割五分三という表記は今も相撲や野球の打率で見る。
    Cách ghi “5割5分3厘” vẫn thấy ở tỉ lệ đánh bóng trong sumo/bóng chày.
💡 Giải thích chi tiết về từ 厘 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?