[Ly]
[Ly]
りん – 厘
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Số từ

một phần trăm; 0,3 mm (một phần trăm của một sun); 0,1 phần trăm (một phần trăm của một wari); 0,0375 gram (một phần trăm của một monme)

JP: かれ打率だりつは3わり4分よんぷんりんで、ホームランは54本ごじゅうよんほんであった。

VI: Tỷ lệ đánh bóng của anh ta là 34.3% và đã ghi được 54 home run.

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

rin (đơn vị tiền tệ; 0,001 yên)

JP: せんりん大切たいせつにすれば大金たいきんはおのずとたまる。

VI: Tiết kiệm từng đồng sẽ dần dần tích lũy thành một khoản lớn.

Hán tự

Ly rin; 1/10 sen; 1/10 bu
Ly ít; một phần mười của bu