厄落とし
[Ách Lạc]
厄落し [Ách Lạc]
厄落し [Ách Lạc]
やくおとし
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thoát khỏi điều ác; trừ tà