厄落とし [Ách Lạc]
厄落し [Ách Lạc]
やくおとし

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thoát khỏi điều ác; trừ tà

Hán tự

Ách xui xẻo; tai họa
Lạc rơi; rớt; làng; thôn

Từ liên quan đến 厄落とし