Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
卸酒販
[Tá Tửu Phán]
おろししゅはん
🔊
Danh từ chung
buôn bán rượu
Hán tự
卸
Tá
bán buôn
酒
Tửu
rượu sake; rượu
販
Phán
tiếp thị; bán; buôn bán