卸売物価指数 [Tá Mại Vật Giá Chỉ Số]
おろしうりぶっかしすう

Danh từ chung

chỉ số giá bán buôn

Hán tự

bán buôn
Mại bán
Vật vật; đối tượng; vấn đề
Giá giá trị; giá cả
Chỉ ngón tay; chỉ
Số số; sức mạnh

Từ liên quan đến 卸売物価指数